dẽ giun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẽ giun+
- Snipe (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẽ giun"
- Những từ có chứa "dẽ giun" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scolopaceous scolopacine snipe long-bill dowitcher filarial helminthic wisp dracunculus medinensis class aphasmidia more...
Lượt xem: 606